News

noimage

Cao su giảm theo giá dầu

(20/09/2013)


Giá cao su giảm khi giá dầu đi xuống làm phai nhạt sức hấp dẫn của loại hàng hóa thay thế được sử dụng trong sản xuất săm lốp. Hợp đồng cao su giao tháng 2/2014 trên Sàn giao dịch Hàng hóa Tokyo (Tocom) giảm 1,3% xuống 281,5 Yên/kg (2.829 USD/tấn), trước khi giao dịch tại 282,5 Yên/kg.

Giá cao su tại một số địa phương ngày 19/09/2013

Email In PDF.

Tên sản phẩm

Giá

Đơn vị đo

Tỉnh/Thành

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Gia Lai

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Bình Phước

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Đồng Nai

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Bình Dương

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Tây Ninh

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Kon Tum

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Đắk Lắk

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Đắk Nông

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Quảng Trị

Mủ cao su RSS3

50.300

VNĐ

Quảng Bình

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Gia Lai

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Bình Phước

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Đồng Nai

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Bình Dương

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Tây Ninh

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Kon Tum

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Đắk Lắk

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Đắk Nông

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Quảng Trị

Cao su SVR10

46.200

VNĐ

Quảng Bình

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Gia Lai

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Bình Phước

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Đồng Nai

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Bình Dương

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Tây Ninh

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Kon Tum

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Đắk Lắk

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Đắk Nông

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Quảng Trị

Cao su SVR3L

49.900

VNĐ

Quảng Bình

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Gia Lai

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Bình Phước

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Đồng Nai

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Bình Dương

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Tây Ninh

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Kon Tum

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Đắk Lắk

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Đắk Nông

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Quảng Trị

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Quảng Bình

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Bình Thuận

Mủ cao su tươi(nước)

42.2-42.6

VNĐ

Phú Yên

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Gia Lai

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Bình Phước

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Đồng Nai

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Bình Dương

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Tây Ninh

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Kon Tum

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Đắk Lắk

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Đắk Nông

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Quảng Trị

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Quảng Bình

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Bình Thuận

Mủ cao su tạp (dạng chén)

19.600-20.000

VNĐ

Phú Yên

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Gia Lai

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Bình Phước

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Đồng Nai

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Bình Dương

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Tây Ninh

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Kon Tum

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Đắk Lắk

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Đắk Nông

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Quảng Trị

Mủ cao su RSS3

277,8

YÊN

Quảng Bình

Nguồn: Nhà Nông

 


<< Go back


Reporter :  webmaster
Source : 


  • x